Có 3 kết quả:

义演 yì yǎn ㄧˋ ㄧㄢˇ義演 yì yǎn ㄧˋ ㄧㄢˇ翳眼 yì yǎn ㄧˋ ㄧㄢˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit performance
(2) charity show

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit performance
(2) charity show

Bình luận 0

yì yǎn ㄧˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cataract

Bình luận 0